Chi tiết từ vựng
等 【děng】


Nghĩa từ: Đợi
Hán việt: đẳng
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
寺 sì: chùa, đền
竹 zhú: cây tre, cây trúc
Từ ghép:
Ví dụ:
我们
等
了
七个
小时。
We waited for seven hours.
Chúng tôi đã đợi bảy tiếng.
我
等
了
两天。
I waited for two days.
Tôi đã đợi hai ngày.
我们
等
了
二个
小时。
We waited for two hours.
Chúng tôi đã đợi hai tiếng.
我
在
车站
等
你
I wait for you at the station.
Tôi đợi bạn ở nhà ga.
请等一下,
我
马上
回来
Please wait a moment, I'll be right back.
Xin hãy đợi một chút, tôi sẽ trở lại ngay lập tức.
这是
最高
等
的
服务
This is the highest level of service.
Đây là dịch vụ hạng nhất.
你
等
我
一会儿
Wait for me a moment.
Bạn đợi tôi một lúc nhé.
五减
五
等于零
Five minus five equals zero.
Năm trừ đi năm bằng không.
等
我
一下
儿
Wait for me a moment.
Đợi tôi một lát.
我
在
这儿
等
你。
I'll wait for you here.
Tôi đợi bạn ở đây.
我
等
了
好久。
I've waited for a long time.
Tôi đã đợi rất lâu.
我
等
了
十分钟
才
找到
出租车。
I waited for ten minutes before I found a taxi.
Tôi phải đợi mười phút mới tìm được taxi.
等
我
回来
再说。
Let's talk about it when I come back.
Đợi tôi về rồi nói.
他
让
我
等
一会儿。
He asked me to wait for a while.
Anh ấy bảo tôi đợi một lát.
请
你
在
外边
等
一下
Please wait outside for a moment.
Bạn hãy đợi bên ngoài một chút.
我们
等
了
你
两个
小时。
We waited for you for two hours.
Chúng tôi đã đợi bạn hai giờ.
每次
看病
都
要
等
很
久。
Every time I see a doctor, I have to wait a long time.
Mỗi lần đi khám đều phải đợi rất lâu.
这个
病人
在
等待
手术
This patient is waiting for surgery.
Bệnh nhân này đang chờ phẫu thuật.
请
在
客厅
等
一下,
我
马上
来。
Please wait in the living room, I'll be right there.
Hãy đợi trong phòng khách, tôi sẽ đến ngay.
我们
应该
现在
出发
还是
等
一会?
Should we leave now or wait a while?
Chúng ta nên xuất phát ngay bây giờ hay đợi một lúc nữa?
等
了
很
久,
他
才
回来。
After waiting for a long time, he only came back.
Đợi rất lâu, anh ấy mới trở về.
我
在
车站
等
你。
I'm waiting for you at the station.
Tôi đợi bạn ở bến xe.
我
着急
地
等待
面试
的
结果。
I am anxiously waiting for the result of the interview.
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
他
在
门口
等
你。
He is waiting for you at the entrance.
Anh ấy đang đợi bạn ở cửa.
我
爱人
还
在
下楼
等
我
呢
My wife is still downstairs waiting for me
Vợ tôi vẫn còn ở dưới lầu đợi tôi
我
等
了
你
半天
了。
I have been waiting for you for half a day.
Tôi đã đợi bạn nửa ngày rồi.
他
站
着
等
我。
He is standing waiting for me.
Anh ấy đứng đợi tôi.
球迷
们
等待
着
世界杯
的
到来。
Fans are waiting for the World Cup to arrive.
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.
请
稍等一下,
我
进去
叫
一下
他。
Please wait a moment, I will go in and call him.
Xin vui lòng đợi một chút, tôi vào trong gọi anh ấy.
等
一下,
我
去
进去
拿
我
的
包。
Wait a minute, I'm going in to get my bag.
Đợi một chút, tôi vào lấy túi của tôi.
Bình luận