Chi tiết từ vựng

【chǎo】

heart
Nghĩa từ: Xào
Hán việt: sao
Lượng từ: 碗, 锅, 盆, 盒
Nét bút: 丶ノノ丶丨ノ丶ノ
Tổng số nét: 8
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • shǎo: một vài, ít hơn, thiếu, bị mất tích, hiếm khi

  • huǒ: Lửa, ngọn lửa

Từ ghép:

chǎo guō

Chảo chiên

chǎofàn

cơm chiên

Ví dụ:

zhèshì
这是
niúròu
牛肉
chǎofàn
饭。
This is beef fried rice.
Đây là cơm chiên thịt bò.
yīpán
一盘
chǎofàn
A plate of fried rice
Một đĩa cơm chiên
Bình luận