Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 汗衫
汗衫
hànshān
Áo trong
Hán việt:
hàn sam
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 汗衫
汗
【hàn】
mồ hôi
衫
【shān】
áo, trang phục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 汗衫
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiàn
件
hànshān
汗衫
hěn
很
héshēn。
合
身
。
Chiếc áo thun này vừa vặn lắm.
2
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yì
一
jiàn
件
hóngsè
红
色
de
的
hànshān。
汗衫
Tôi muốn mua một chiếc áo thun màu đỏ.
3
xiàtiān
夏
天
chuān
穿
hànshān
汗衫
zuì
最
shūfú
舒
服
le。
了
。
Mặc áo thun vào mùa hè thoải mái nhất.
Từ đã xem
AI