Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Trang chủ
Giáo Trình Hán Ngữ
Từ vựng
Từ Vựng Tiếng Trung
0%
Hoàn thành
Thống kê tiến độ
Đã làm
0/7
0%
Đang làm
0/7
0%
Chưa làm
7/7
100%
KIỂM TRA NGHĨA TỪ
KIỂM TRA TỪ
KIỂM TRA PINYIN
KIỂM TRA PHÁT ÂM
Danh sách từ vựng
10 từ
Lưới
Danh sách
呕吐物
ǒutù wù
Chất nôn mửa
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
qīnglǐ
清
理
ǒutùwù
呕吐物
shì
是
yì
一
xiàng
项
bù
不
yúkuài
愉
快
de
的
gōngzuò
工
作
。
Việc dọn dẹp vật thể nôn mửa là một công việc không dễ chịu.
yīshēng
医
生
xúnwèn
询
问
shìfǒu
是
否
yǒu
有
xiěyè
血
液
hùn
混
zài
在
ǒutùwù
呕吐物
zhōng
中
。
Bác sĩ hỏi liệu có máu trộn lẫn trong chất nôn không.
qǐng
请
búyào
不
要
zài
在
gōnggòng
公
共
chángsuǒ
场
所
liúxià
留
下
ǒutùwù
呕吐物
Xin đừng để lại vật thể nôn mửa ở nơi công cộng.
唾液
tuòyè
Nước bọt
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
tuòyè
唾液
yǒuzhùyú
有
助
于
xiāohuà
消
化
。
Nước bọt giúp tiêu hóa.
tā
他
yīnwèi
因
为
jǐnzhāng
紧
张
ér
而
kǒu
口
gān
干
tuòyè
唾液
shǎo
少
。
Anh ấy cảm thấy miệng khô và ít nước bọt vì căng thẳng.
yīshēng
医
生
huì
会
jiǎnchá
检
查
nǐ
你
de
的
tuòyè
唾液
yàngběn
样
本
。
Bác sĩ sẽ kiểm tra mẫu nước bọt của bạn.
尿
niào
Nước tiểu
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
huàyàn
化
验
jiéguǒ
结
果
xiǎnshì
显
示
tā
他
yǒu
有
tángniàobìng
糖
尿
病
。
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
tángniàobìng
糖
尿
病
shì
是
yì
一
zhòng
种
chángjiàn
常
见
de
的
mànxìngbìng
慢
性
病
。
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
tā
他
yīnwèi
因
为
tángniàobìng
糖
尿
病
,
suǒyǐ
所
以
bùnéng
不
能
chī
吃
táng
糖
。
Anh ấy bị tiểu đường nên không thể ăn đường.
汗
hàn
mồ hôi
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
hànshuǐ
汗
水
yánzhe
沿
着
étóu
额
头
liúxià
流
下
。
Mồ hôi chảy dọc theo trán.
pǎobù
跑
步
hòu
后
wǒ
我
chū
出
le
了
hěnduō
很
多
hàn
汗
Sau khi chạy bộ, tôi đã đổ rất nhiều mồ hôi.
tiānqì
天
气
rè
热
dé
得
ràng
让
rén
人
chūhàn
出
汗
。
Thời tiết nóng khiến mọi người đổ mồ hôi.
泪水
lèishuǐ
Nước mắt
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
tā
她
rěnbùzhù
忍
不
住
lèishuǐ
泪水
huáluò
滑
落
。
Cô ấy không kìm được nước mắt trào ra.
tā
他
de
的
gùshì
故
事
ràng
让
suǒyǒurén
所
有
人
dū
都
gǎndòng
感
动
dào
到
lèishuǐyíngkuāng
泪
水
盈
眶
。
Câu chuyện của anh ấy khiến cho tất cả mọi người đều rơi nước mắt.
guānzhòng
观
众
zài
在
diànyǐng
电
影
de
的
zuìhòu
最
后
kū
哭
dé
得
lèishuǐ
泪水
mǎn
满
miàn
面
。
Khán giả rơi nước mắt trong phần cuối của bộ phim.
痰
tán
Đờm
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
tā
他
késòu
咳
嗽
le
了
yì
一
shēng,
声
,
tùchū
吐
出
yì
一
kǒu
口
tán。
痰
Anh ấy ho một tiếng và nhổ ra một bãi đờm.
qǐng
请
búyào
不
要
suídì
随
地
tù
吐
tán。
痰
Xin đừng nhổ đờm bừa bãi.
chōuyān
抽
烟
guòduō
过
多
huì
会
dǎozhì
导
致
tán
痰
duō。
多
。
Hút thuốc quá nhiều sẽ dẫn đến tình trạng đờm nhiều.
精液
jīngyè
Tinh dịch
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
jīngyè
精液
shì
是
nánxìng
男
性
shēngzhí
生
殖
xìtǒng
系
统
chǎnshēng
产
生
de。
的
。
Tinh dịch được sản xuất bởi hệ thống sinh sản nam giới.
yīshēng
医
生
kěnéng
可
能
huì
会
jiǎnchá
检
查
jīngyè
精液
lái
来
pínggū
评
估
nánxìng
男
性
de
的
shēngyù
生
育
nénglì。
能
力
。
Bác sĩ có thể sẽ kiểm tra tinh dịch để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới.
jīngyè
精液
fēnxī
分
析
kěyǐ
可
以
tígōng
提
供
yǒuguān
有
关
jīngzǐ
精
子
zhíliàng
质
量
hàn
和
shùliàng
数
量
de
的
xìnxí。
信
息
。
Phân tích tinh dịch có thể cung cấp thông tin về chất lượng và số lượng tinh trùng.
胆汁
dǎnzhī
Dịch mật
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
dǎnzhī
胆汁
shì
是
yóu
由
gānzāng
肝
脏
chǎnshēng
产
生
de。
的
。
Mật là do gan sản xuất ra.
dǎnzhī
胆汁
yǒuzhùyú
有
助
于
xiāohuà
消
化
hàn
和
xīshōu
吸
收
zhīfáng。
脂
肪
。
Mật giúp tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
dǎnzhī
胆汁
dǔsè
堵
塞
huì
会
yǐnqǐ
引
起
huángdǎn。
黄
疸
。
Tắc mật có thể gây vàng da.
血
xuè
máu
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
nǐ
你
de
的
xiěyè
血
液
huàyàn
化
验
jiéguǒ
结
果
chūlái
出
来
le
了
mǎ
吗
?
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
dàbiàn
大
便
yǒu
有
xiě
血
shì
是
bù
不
zhèngcháng
正
常
de
的
。
Phân có máu là không bình thường.
jiǎnchá
检
查
nǐ
你
de
的
xiětáng
血
糖
hěn
很
zhòngyào
重
要
。
Việc kiểm tra đường huyết rất quan trọng.
黏液
niányè
Nước nhầy mũi
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
zhè
这
zhòng
种
qīngwā
青
蛙
fēnmì
分
泌
yì
一
zhòng
种
niányè
黏液
lái
来
bǎohù
保
护
zìjǐ。
自
己
。
Loại ếch này tiết ra một loại chất nhầy để tự bảo vệ.
niányè
黏液
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
shāngkǒu
伤
口
yùhé。
愈
合
。
Chất nhầy có thể giúp vết thương lành lại.
tā
她
gǎnmào
感
冒
le,
了
,
bízi
鼻
子
lǐ
里
quán
全
shì
是
niányè。
黏液
Cô ấy bị cảm, mũi đầy chất nhầy.
Danh mục chủ đề
0/7 bài
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác
AI