0% Hoàn thành

Thống kê tiến độ

Đã làm0/30%
Đang làm0/30%
Chưa làm3/3100%

Danh sách từ vựng

11 từ
咖喱
gālí
Cà ri
Ví dụ
xǐhuānchīkālíjī
Tôi thích ăn cà ri gà.
zhèkālí咖喱wèidàohěnnóng
Món cà ri này có vị rất đậm đà.
kālí咖喱niúròushìyìndùdetèsècàizhī
Cà ri bò là một trong những món đặc trưng của Ấn Độ.
tāng
canh, súp
Ví dụ
gútoutāngduìshēntǐhǎo
Nước hầm xương tốt cho sức khỏe.
túrándebàoyǔràngsuǒyǒurénchéngleluòtāngjī
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng
luòtāngjīle
anh ta bị ướt sũng.
海鲜
hǎixiān
Hải sản
Ví dụ
zàihúzhìmíngshìchīlehěnduōbúcuòdehǎixiān海鲜
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
jiāfànguǎndehǎixiān海鲜fēichángxīnxiān
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.
zhèdìfāngdehǎixiān海鲜hǎochīchūmíng
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.
火锅
huǒguō
Lẩu
Ví dụ
zuótiānwǎnshàngwǒmenchīlehuǒguō火锅
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
wǒmenmíngtiānchīhuǒguō火锅
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
烤羊排
kǎo yáng pái
Sườn cừu nướng
Ví dụ
jīnwǎnwǒmenchīkǎoyángpái烤羊排ba。
Tối nay chúng ta đi ăn sườn cừu nướng nhé.
kǎoyángpái烤羊排shìzhèjiācāntīngdetèsè。
Sườn cừu nướng là đặc sản của nhà hàng này.
xǐhuānchīyānliàoháishìyuánwèidekǎoyángpái?烤羊排
Bạn thích ăn sườn cừu nướng ướp gia vị hay mùi vị nguyên bản?
牛排
niúpái
Bít tết
Ví dụ
xǐhuānchīniúpái。牛排
Tôi thích ăn bò bít tết.
niúpái牛排yàojiāndàoshénmechéngdù?
Bò bít tết nên nướng đến mức độ nào?
zhèjiācāntīngdeniúpái牛排fēichánghǎochī。
Bò bít tết ở nhà hàng này rất ngon.
牛肉
niúròu
thịt bò
Ví dụ
xǐhuānchīniúròu牛肉miàntiáo
Tôi thích ăn mì bò.
xǐhuānchīniúròu牛肉
Tôi thích ăn thịt bò.
niúròumiànshìdezuìài
Mì bò là món tôi yêu thích nhất.
猪肉
zhūròu
Thịt lợn
Ví dụ
zhūròu猪肉zàizhōngguófēichángshòuhuānyíng。
Thịt lợn rất được ưa chuộng ở Trung Quốc.
qǐngyīxiēzhūròu猪肉hànshūcài。
Làm ơn cho tôi một ít thịt lợn và rau.
xǐhuānchīhóngshāozhūròu。猪肉
Tôi thích ăn thịt lợn kho tàu.
羊肉
yángròu
Thịt cừu
Ví dụ
xǐhuānchīyángròu羊肉
Tôi thích ăn thịt cừu.
zhèdìqūdeyángròu羊肉fēichángyǒumíng
Thịt cừu của khu vực này rất nổi tiếng.
néngtuījiànhǎochīdeyángròucài
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một món thịt cừu ngon được không?
金枪鱼
jīnqiāngyú
Cá ngừ
Ví dụ
xǐhuānchījīnqiāngyú金枪鱼sānmíngzhì。
Tôi thích ăn bánh mì sandwich cá ngừ.
chāoshìdejīnqiāngyú金枪鱼guàntoumàiwánle。
Hết cá ngừ đóng hộp ở siêu thị rồi.
jīnqiāngyú金枪鱼shòusī寿shìrìběnliàolǐzhōnghěnshòuhuānyíngdedàocài。
Sushi cá ngừ là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
鸡肉
jīròu
Ví dụ
yàoniúròuháishìjīròu鸡肉
Bạn muốn thịt bò hay thịt gà?
kǎolúdejīròu鸡肉xiāngwèipūbí
Mùi thơm của thịt gà trong lò nướng lan tỏa.

Danh mục chủ đề

0/3 bài

về đồ ăn

Đồ ăn chế biến sẵn

Đồ ăn phục vụ theo món