Thống kê tiến độ
Đã làm0/60%
Đang làm0/60%
Chưa làm6/6100%
Danh sách từ vựng
28 từ
Ví dụ
这套教具很适合小学生使用。
Bộ đồ dùng giáo dục này rất phù hợp cho học sinh tiểu học sử dụng.
老师正在准备明天课堂上需要用到的教具
Giáo viên đang chuẩn bị đồ dùng giảng dạy cần thiết cho buổi học ngày mai.
为了吸引学生的兴趣,我们决定投资更多高科技教具
Để thu hút sự quan tâm của học sinh, chúng tôi quyết định đầu tư nhiều vào đồ dùng giảng dạy công nghệ cao.
Ví dụ
我们需要为下一门课准备一些新的教学用具。
Chúng tôi cần chuẩn bị một số đồ dùng giáo dục mới cho buổi học tiếp theo.
学校决定投资购买更多先进的教学用具,以提高教育质量。
Nhà trường quyết định đầu tư mua thêm nhiều đồ dùng giáo dục tiên tiến hơn để nâng cao chất lượng giáo dục.
教学用具的正确使用可以极大提高学习效果。
Việc sử dụng đúng cách các đồ dùng giáo dục có thể cải thiện đáng kể hiệu quả học tập.
Danh mục chủ đề
0/6 bài