Thống kê tiến độ
Đã làm0/50%
Đang làm0/50%
Chưa làm5/5100%
Danh sách từ vựng
16 từ
Ví dụ
他刚从大学毕业,成为了我们的校友
Anh ấy mới tốt nghiệp đại học và đã trở thành một trong những cựu sinh viên của chúng tôi.
每年校友会聚会一次,分享彼此的新闻。
Hàng năm, các cựu sinh viên tụ họp một lần để chia sẻ tin tức với nhau.
作为校友我们应该为学校的发展贡献一份力量。
Là cựu sinh viên, chúng ta nên đóng góp một phần công sức cho sự phát triển của trường.
Danh mục chủ đề
0/5 bài