Thống kê tiến độ
Đã làm0/70%
Đang làm0/70%
Chưa làm7/7100%
Danh sách từ vựng
20 từ
Ví dụ
作为一个团队领导,你必须确保团队的合作和效率。
Là một người lãnh đạo nhóm, bạn phải đảm bảo sự hợp tác và hiệu quả của nhóm.
团队领导需要拥有出色的沟通技巧。
Người lãnh đạo nhóm cần phải có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
在紧急情况下,团队领导的决策能力尤为重要。
Trong tình huống khẩn cấp, khả năng đưa ra quyết định của người lãnh đạo nhóm là vô cùng quan trọng.
Danh mục chủ đề
0/7 bài