gǎnmào
cảm lạnh, cảm cúm, bị cảm
wǒ我xǐhuān喜欢yòng用zhōngyào中药zhìliáo治疗gǎnmào感冒
Tôi thích dùng thuốc Đông y để chữa cảm lạnh.
tiānqì天气biànhuà变化dà大,róngyì容易gǎnmào感冒
Thời tiết thay đổi lớn, dễ bị cảm.
tā她zuótiān昨天yóuyǒng游泳tài太jiǔ久,jīntiān今天gǎnmào感冒le了。
Hôm qua cô ấy bơi quá lâu, hôm nay bị cảm lạnh.